Có 2 kết quả:
装卸 zhuāng xiè ㄓㄨㄤ ㄒㄧㄝˋ • 裝卸 zhuāng xiè ㄓㄨㄤ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to load or unload
(2) to transfer
(3) to assemble and disassemble
(2) to transfer
(3) to assemble and disassemble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to load or unload
(2) to transfer
(3) to assemble and disassemble
(2) to transfer
(3) to assemble and disassemble
Bình luận 0